Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng BIDV (BIDV) ngày 16-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ BIDV cập nhật lúc 17:37 07/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 57 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 47 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá BIDV (BIDV) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,550.00 -56.78 | 16,640.00 -134.53 | 17,400.00 87.33 |
Đô la Canada | CAD | 18,158 -355.00 | 18,434 -129.00 | 19,049 35.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,529 -337.11 | 27,807 -159.03 | 28,700 23.07 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,491.70 5.17 | 0.00 -3,603.72 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,618.00 | 0.00 -3,788.00 |
Euro | EUR | 26,939 -190.00 | 27,039 -140.00 | 27,938 -293.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,478 56.28 | 31,857 117.89 | 32,785 27.67 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,778.00 -392.21 | 3,078.00 -127.00 | 3,448.00 150.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.63 303.63 | 315.77 315.77 |
Yên Nhật | JPY | 160.32 -2.98 | 160.47 -3.33 | 170.02 1.71 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.27 16.27 | 18.08 0.83 | 19.72 19.72 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,506 | 85,804 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.70 | 1.40 1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,520.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,299.00 | 0.00 -2,419.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,191.00 | 15,285.00 44.00 | 0.00 -15,948.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 266.36 | 294.87 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.95 | 7,023.96 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,320.00 2,320.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,569 69.00 | 18,669 99.00 | 19,362 192.00 |
Bạc Thái | THB | 672.00 52.50 | 672.00 -16.33 | 719.00 4.31 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,306 91.00 | 25,306 71.00 | 25,451 -1.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,750,000 8,020,000 | 8,750,000 8,750,000 | 9,000,000 8,240,000 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,420,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đầu Tư và Phát Triển Việt Nam (BIDV) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.